--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ultrasonography chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pashm
:
lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng)
+
sangaree
:
rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh)
+
eyewitness
:
người chứng kiến, người mục kích
+
zinnia
:
(thực vật học) cúc zinnia
+
sliver
:
miếng, mảnh (gỗ)