umbel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umbel
Phát âm : /'ʌmbəl/
+ danh từ
- (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "umbel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "umbel":
umbel unveil - Những từ có chứa "umbel":
umbel umbellar umbellate umbelliferous umbelliform
Lượt xem: 436