umbilical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umbilical
Phát âm : /,ʌmbi'laikəl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) rốn
- umbilical cord
dây rốn
- umbilical cord
- (thông tục) bên mẹ, bên ngoại
- umbilical relationship
quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
- umbilical relationship
- (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm
- umbilical point
điểm trung tâm
- umbilical point
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "umbilical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "umbilical":
umbilical unbiblical
Lượt xem: 465