umbrella
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umbrella
Phát âm : /ʌm'brelə/
+ danh từ
- ô, dù; lọng
- to put up one's umbrella
gương dù lên
- to put up one's umbrella
- (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ
- màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
- lưới đạn che (để chống máy bay địch)
- (động vật học) dù (của con sửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "umbrella"
- Những từ có chứa "umbrella":
air umbrella beach umbrella earleaved umbrella tree umbrella umbrella-shaped umbrella-stand umbrella-tree - Những từ có chứa "umbrella" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây dù dù khum ô sườn
Lượt xem: 321