--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
umpireship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
umpireship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umpireship
Phát âm : /'ʌmpaiəʃip/
+ danh từ
chức trọng tài
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
umpireship
:
chức trọng tài
+
đột phá
:
Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)
+
rắn cạp nia
:
Black and white - ringed krait
+
cày cấy
:
Farm work, tillingcày cấy đúng thời vụto do the tilling in season
+
foretoken
:
điềm, dấu hiệu báo trước