umpteenth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umpteenth
Phát âm : /'ʌmpti:nθ/
+ tính từ
- thứ không biết bao nhiêu
- for the umpteenth time
không biết lần thứ bao nhiêu
- for the umpteenth time
Từ liên quan
Lượt xem: 381