--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unabbreviated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unabbreviated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unabbreviated
Phát âm : /'ʌnə'bri:vieitid/
+ tính từ
không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
unabbreviated
:
không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên
+
khổ công
:
Take great pains, work hard