unaccounted-for
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unaccounted-for
Phát âm : /'ʌnə'kauntid'fɔ:/
+ tính từ
- không được giải thích
- unaccounted-for phenomenon
hiện tượng không được giải thích; hiện tượng chưa được giải thích
- unaccounted-for phenomenon
- (thương nghiệp) không có trong bản thanh toán
- thiếu, không về, mất tích (máy bay)
Lượt xem: 413