--

unaccounted-for

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unaccounted-for

Phát âm : /'ʌnə'kauntid'fɔ:/

+ tính từ

  • không được giải thích
    • unaccounted-for phenomenon
      hiện tượng không được giải thích; hiện tượng chưa được giải thích
  • (thương nghiệp) không có trong bản thanh toán
  • thiếu, không về, mất tích (máy bay)
Lượt xem: 384