--

unacknowledged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unacknowledged

Phát âm : /'ʌnək'nɔlidʤd/

+ tính từ

  • không được thừa nhận, không được công nhận
  • không có trả lời, không được phúc đáp (thư)
  • không nhận, không thú nhận (tội)
Lượt xem: 446