--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unacquaintance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unacquaintance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unacquaintance
Phát âm : /'ʌnə'kweintəns/
+ danh từ
sự không biết
sự không quen biết
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
unacquaintance
:
sự không biết
+
semipro
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên
+
raut
:
(quân sự) lệnh hành quâncolumn of raut đội hình hành quânto give the raut ra lệnh hành quânto get the raut nhận lệnh hành quân
+
emancipationist
:
người chủ trương giải phóng nô lệ
+
ngã ngửa
:
Fall on one's back