--

unacquainted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unacquainted

Phát âm : /'ʌnə'kweintid/

+ tính từ

  • không biết
    • unacquainted with something
      không biết việc gì
  • không quen biết
    • unacquainted with someone
      không quen biết ai
Từ liên quan
Lượt xem: 484