unadjudged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unadjudged
Phát âm : /'ʌnə'dʤʌstid/
+ tính từ
- còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)
+ tính từ
- chưa dàn xếp, đang tranh chấp
- không thích hợp
- unadjudged to the situation
không thích hợp với tính thế
- unadjudged to the situation
Lượt xem: 336