--

unadjudged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unadjudged

Phát âm : /'ʌnə'dʤʌstid/

+ tính từ

  • còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)

+ tính từ

  • chưa dàn xếp, đang tranh chấp
  • không thích hợp
    • unadjudged to the situation
      không thích hợp với tính thế
Lượt xem: 288