--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unadmired
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unadmired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unadmired
Phát âm : /'ʌnəd'maiəd/
+ tính từ
không ai tán thưởng, không ai hâm mộ
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
unadmired
:
không ai tán thưởng, không ai hâm mộ