--

unadmired

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unadmired

Phát âm : /'ʌnəd'maiəd/

+ tính từ

  • không ai tán thưởng, không ai hâm mộ
Lượt xem: 436