unadvised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unadvised
Phát âm : /'ʌnəd'vaizd/
+ tính từ
- khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm)
- không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
well-advised advised
Lượt xem: 415