--

unadvised

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unadvised

Phát âm : /'ʌnəd'vaizd/

+ tính từ

  • khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm)
  • không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo
Từ liên quan
Lượt xem: 359