unallowed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unallowed
Phát âm : /'ʌnə'laud/
+ tính từ
- bị cấm, không được phép; trái phép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unallowed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unallowed":
unallayed unallotted unallowed unalloyed unhallowed
Lượt xem: 388