unappalled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unappalled
Phát âm : /'ʌnə'pɔ:ld/
+ tính từ
- không sợ, không kinh hoảng
- không nao núng, thản nhiên, trơ trơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unappalled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unappalled":
unappalled unapplied unpolled
Lượt xem: 351