--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unapparent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unapparent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unapparent
Phát âm : /'ʌnə'pærənt/
+ tính từ
không rõ, không lộ ra, kín
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
unapparent
:
không rõ, không lộ ra, kín
+
vituperate
:
chửi rủa, bỉ báng
+
unfed
:
không được cho ăn
+
mite
:
phần nhỏmite of consolation một chút an ủito contribution one's mite to... góp phần nhỏ vào...the widow's mite lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
+
sở khanh
:
unfaithful lover