unapprehensive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unapprehensive
Phát âm : /'ʌnæpri'hensiv/
+ tính từ
- không e sợ, không sợ
- to be unapprehensive of danger
không sợ nguy hiểm
- to be unapprehensive of danger
- không thông minh, đần độn
- unapprehensive mind
trí óc đần độn
- unapprehensive mind
Lượt xem: 288