--

unasked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unasked

Phát âm : /'ʌn'ɑ:skt/

+ tính từ

  • không được mời
    • unasked guests
      những người khách không (được) mời
  • không được yêu cầu; không ai bảo
    • to do something unasked
      tự ý làm việc gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unasked"
Lượt xem: 478