unassimilated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unassimilated
Phát âm : /'ʌbə'simileitid/
+ tính từ
- không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- unassimilated knowledge
kiến thức chưa được tiêu hoá
- unassimilated knowledge
Lượt xem: 310