--

unassuaged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unassuaged

Phát âm : /'ʌnə'sweidʤd/

+ tính từ

  • không dịu bớt; không khuây, không nguôi
  • không thoả, không phỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unassuaged"
Lượt xem: 357