unassuming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unassuming
Phát âm : /'ʌbə'sju:miɳ/
+ tính từ
- không tự phụ, khiêm tốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unassuming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unassuming":
unamusing unassuming - Những từ có chứa "unassuming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khiêm nhượng khiêm
Lượt xem: 477