--

unatonable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unatonable

Phát âm : /'ʌnə'tounəbl/

+ tính từ

  • không chuộc được, không đền được (tội lỗi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unatonable"
Lượt xem: 357