--

unauthenticated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unauthenticated

Phát âm : /'ʌnɔ:'θentikeitid/

+ tính từ

  • không được công nhận là xác thực
  • không rõ tác giả
  • (pháp lý) không được nhận thực (chữ ký...)
Lượt xem: 414