--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unbandage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unbandage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbandage
Phát âm : /'ʌn'bændidʤ/
+ ngoại động từ
(y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
unbandage
:
(y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)