--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unbegotten
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unbegotten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbegotten
Phát âm : /'ʌnbi'gɔtn/
+ tính từ
không được đẻ ra, không được sinh ra
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
unbegotten
:
không được đẻ ra, không được sinh ra
+
lipide
:
(hoá học) Lipit
+
ráo riết
:
keen; hecticchuẩn bị ráo riếtto make hectice preperations hard; strict