--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncharitable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncharitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncharitable
Phát âm : /ʌn'tʃæritəbl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không nhân đức; không từ thiện
hà khắc, khắc nghiệt
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
uncharitable
:
không nhân đức; không từ thiện