--

unclaimed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unclaimed

Phát âm : /'ʌn'kleimd/

+ tính từ

  • không bị đòi hỏi; không bị yêu sách
    • unclaimed right
      quyền lợi không đòi hỏi
    • unclaimed letter
      thư không người nhận
Lượt xem: 556