uncleared
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncleared
Phát âm : /'ʌn'kliəd/
+ tính từ
- chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
- (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
- (thương nghiệp) chưa qua hải quan
- uncleared goods
hàng chưa qua hải quan
- uncleared goods
- (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
- (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncleared"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uncleared":
uncleared uncoloured
Lượt xem: 264