--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unconfined
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unconfined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconfined
Phát âm : /'ʌnkən'faind/
+ tính từ
tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ
không bờ bến, không giới hạn
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
unconfined
:
tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ
+
tài trí
:
ability and intellect
+
osseous
:
có xương
+
dyaus
:
vị chúa trời của Ấn Độ
+
iota
:
lượng rất bé, tí ti, mảy maythere is not an iota of truth in his story không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó