--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncontaminated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncontaminated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncontaminated
Phát âm : /'ʌnkən'tæmineitid/
+ tính từ
không bị làm bẩn, không bị làm ô uế
không bị nhiễm bệnh
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
uncontaminated
:
không bị làm bẩn, không bị làm ô uế