--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncontemplated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncontemplated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncontemplated
Phát âm : /'ʌn'kɔntempleitid/
+ tính từ
không dự tính trước, không ngờ
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
uncontemplated
:
không dự tính trước, không ngờ
+
vary
:
làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổito vary the diet thay đổi chế độ ăn uống