--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unconverted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unconverted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconverted
Phát âm : /'ʌnkən'və:tid/
+ tính từ
không cải đạo; chưa theo đạo
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
unconverted
:
không cải đạo; chưa theo đạo
+
abduct
:
bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)