--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncovenanted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncovenanted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncovenanted
Phát âm : /'ʌn'kʌvinəntid/
+ tính từ
không bị gieo kèo ràng buộc; không ký giao kèo
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
uncovenanted
:
không bị gieo kèo ràng buộc; không ký giao kèo