uncrowned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncrowned
Phát âm : /'ʌn'kraund/
+ tính từ
- chưa làm lễ đội mũ miện (vua)
- hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncrowned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uncrowned":
uncrowned ungrounded unscreened
Lượt xem: 384