unctuous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unctuous
Phát âm : /'ʌɳtjuəs/
+ tính từ
- nhờn (như có thấm dầu)
- màu mỡ (đất)
- (nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói)
Từ liên quan
Lượt xem: 468