--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ undecomposed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói láy
:
Speak back-slang
+
hải lục không quân
:
Navvy, ground and air forces
+
không tặc
:
Hijack, hijacker
+
judgematic
:
(thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải
+
cd
:
hơn 300 một trăm đơn vị (400)