undermine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undermine
Phát âm : /,ʌndə'main/
+ ngoại động từ
- đào dưới chân; xói mòn chân
- làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
- to undermine the health of...
làm hao mòn sức khoẻ của...
- to undermine somebody's reputation
làm hại thanh danh của ai
- to undermine the health of...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cave sabotage countermine counteract subvert weaken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undermine"
Lượt xem: 704