--

undemonstrative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undemonstrative

Phát âm : /'ʌndi'mɔnstrətiv/

+ tính từ

  • kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình
Lượt xem: 336