--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undenounced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undenounced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undenounced
Phát âm : /'ʌndi'naunst/
+ tính từ
không bị tố cáo
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
undenounced
:
không bị tố cáo
+
cơ bản
:
Base; foundation; fundamentals