under-secretary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: under-secretary
Phát âm : /'ʌndə'sekrətri/
+ danh từ
- thứ trưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "under-secretary"
- Những từ có chứa "under-secretary":
under-secretary under-secretaryship - Những từ có chứa "under-secretary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí thư quốc vụ khanh tổng bí thư thư ký chị bộ chuông chủ toạ
Lượt xem: 484