--

undercarriage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undercarriage

Phát âm : /'ʌndə,kæridʤ/

+ danh từ

  • bộ bánh hạ cánh (máy bay)
  • khung gầm, satxi (ô tô)
Lượt xem: 428