--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undercarriage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undercarriage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undercarriage
Phát âm : /'ʌndə,kæridʤ/
+ danh từ
bộ bánh hạ cánh (máy bay)
khung gầm, satxi (ô tô)
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
undercarriage
:
bộ bánh hạ cánh (máy bay)