--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
underemployment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
underemployment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underemployment
Phát âm : /'ʌndərim'plɔimənt/
+ danh từ
tình trạng thiếu việc làm
sự sử dụng không hết nhân công
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
underemployment
:
tình trạng thiếu việc làm