--

underemployment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underemployment

Phát âm : /'ʌndərim'plɔimənt/

+ danh từ

  • tình trạng thiếu việc làm
  • sự sử dụng không hết nhân công
Lượt xem: 431