--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
underexposed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
underexposed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underexposed
Phát âm : /'ʌndəriks'pouzd/
+ tính từ
(nhiếp ảnh) chụp non (phim)
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
underexposed
:
(nhiếp ảnh) chụp non (phim)