underfired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underfired
Phát âm : /'ʌndə'faiəd/
+ tính từ
- chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underfired"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underfired":
underbred underfired
Lượt xem: 320