--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ underfur chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outdated
:
lỗi thời, cổ
+
gusseted
:
được củng cố, làm cho chắc thêm bằng những miếng vải đệm
+
giá thành
:
Cost price
+
treo giải
:
to offer a prize
+
ngôn luận
:
SpeechTự do ngôn luậnFreedom of speechCơ quan ngôn luậnA mouthpiece