--

undergone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undergone

Phát âm : /,ʌndə'gou/

+ ngoại động từ underwent; undergone

  • chịu, bị, trải qua
    • to undergo a great change
      bị thay đổi lớn
    • to undergo hard trials
      chịu đựng những thử thách gay go
Lượt xem: 668