--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undergraduate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undergraduate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undergraduate
Phát âm : /,ʌndə'grædjuit/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
học sinh đại học chưa tốt nghiệp
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
undergraduate
:
học sinh đại học chưa tốt nghiệp
+
cordate leaf
:
lá hình trái tim
+
goalee
:
(thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn