underpin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underpin
Phát âm : /,ʌndə'pin/
+ ngoại động từ
- (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ
- (nghĩa bóng) làm nền, làm cốt
- he underpins his speech with sound arguments
anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình
- he underpins his speech with sound arguments
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corroborate bear out support
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underpin"
- Những từ có chứa "underpin":
underpin underpinning
Lượt xem: 571