--

undervest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undervest

Phát âm : /'ʌndəvest/

+ danh từ

  • áo lót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undervest"
  • Những từ có chứa "undervest" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    áo lót áo lá
Lượt xem: 277